Chú thích Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Iz*One

  1. “[단독] "국민 픽" 아이즈원, 10월 29일 데뷔 확정…본격 韓日 걸그룹” (bằng tiếng Hàn). ngày 4 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018.
  2. “[단독]프듀48 '아이즈원', 첫 일정 'AKB48 프로듀서와 상견례'...4일 일본行”. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). ngày 2 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2018.
  3. “아이즈원, 첫 미니 앨범 '컬러아이즈' 오피셜 포토 공개…'채연-민주-채원-히토미'”. Top Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 14 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2018.
  4. “"역시 아이즈원"...하루만에 역대 걸그룹 데뷔앨범 초동 신기록 달성”. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2018.
  5. “아이즈원 데뷔곡 멜론 9위...주요 차트 상위권 안착”. EDaily (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2018.
  6. “"글로벌 꽃길은 계속" 아이즈원, 韓日서 예고한 2번째 신드롬(종합)”. YTN (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2019.
  7. Park, Jin-young (ngày 29 tháng 3 năm 2019). “아이즈원, 미니 2집 선주문 판매량 20만 돌파..대세 그룹 입증 [공식입장]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2019 – qua Naver.
  8. Kim, Sun-woo (ngày 8 tháng 4 năm 2019). “아이즈원, 역대 걸그룹 앨범 초동 신기록…13만장 돌파”. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2020.
  9. Kim, Kyung-hee (ngày 11 tháng 4 năm 2019). “아이즈원(IZ*ONE), '하트아이즈(HEART*IZ)'으로 日 오리콘 해외 앨범 차트 1위”. Chosun Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2019.
  10. “Heart*Iz's Platinum certification”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2020.
  11. 1 2 Benjamin, Jeff (ngày 15 tháng 4 năm 2019). “IZ*ONE Hits New Peak on World Albums Chart With 'HEART*IZ'”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2020.
  12. “"Violeta" on Gaon Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2020.
  13. “"Violeta" on Billboard K-pop 100”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2020.
  14. “아이즈원, 오늘(17일) 컴백…정규 1집 앨범 발매”. Asiae (bằng tiếng Hàn). ngày 17 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2020 – qua Naver.
  15. “아이즈원, 오늘(17일) 정규 '블룸아이즈' 발매…컴백쇼 개최”. YTN (bằng tiếng Hàn). ngày 17 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2020 – qua Naver.
  16. “걸그룹 아이즈원, '환상일기' 38만9000장 판매 기록…역대 걸그룹 최고 기록”. Munhwa Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 22 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2020 – qua Naver.
  17. Gaon Album Chart:
  18. Oricon Album Chart:
  19. Billboard Japan Hot Albums:
  20. 1 2 “IZ*ONE Chart History: World Albums”. Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2020.
  21. “[공식]아이즈원, 17일 컴백 확정…첫 번째 정규앨범 '블룸아이즈' 발매”. Naver. ngày 3 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2020.
  22. 1 2 Cumulative sales of BLOOM*IZ: 459,125 (CD) + 25,145 (Kit) and Oneiric Diary: 511,427 (CD) + 26,393 (Kit)
  23. Physical albums ref: 20,602
  24. Digital album ref: 3,358
  25. 1 2 Benjamin, Jeff (ngày 27 tháng 2 năm 2020). “IZ*ONE Bloom Back on World Albums & World Digital Song Sales Charts With Third Album”. Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2020.
  26. 1 2 3 “ALBUM 가온 인증” [Gaon Certification - Album]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2020.
  27. Gaon Album Chart:
  28. Oricon Album Chart:
  29. Billboard Japan Hot Albums:
  30. ^ “Top Albums Téléchargés”. Syndicat National de l'Édition Phonographique. 2 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2019
  31. Cumulative sales of COLOR*IZ: 248,417 (CD) + 14,990 (Kino)
  32. Physical albums ref: 44,642
  33. Digital album ref: 4,092
  34. Benjamin, Jeff (ngày 6 tháng 9 năm 2019). “X1 Make 'Quantum Leap' Onto World Albums & World Digital Song Sales Charts Upon Debut”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2019.
  35. Cumulative sales of HEART*IZ: 264,834 (CD) + 26,651 (Kino)
  36. Physical albums ref: 35,572
  37. Digital album ref: 4,493
  38. Physical albums ref: 16,936
  39. Digital album ref: 2,922
  40. “Gaon Certification - Album”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.
  41. Cumulative sales of One-reeler / Act IV: 437,282 (CD) + 19,051 (Kit)
  42. “Gaon Certification - Album”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2021.
  43. “オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-”. Oricon Style (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2019.
  44. Digital album ref:
  45. Digital album ref:
  46. Gaon Digital Chart:
    • “La Vie en Rose”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2018.
    • “Violeta”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019.
    • “Fiesta”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2020.
    • “Secret Story of the Swan”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). June 14–20, 2020. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2020.
  47. 1 2 3 “IZ*ONE Chart History: Billboard Korea K-Pop 100”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2020.
    • “Vampire”. ngày 21 tháng 9 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2020.
  48. 1 2 “IZ*ONE Chart History: Japan Hot 100”. Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2020.
  49. “IZ*ONE Chart History: World Digital Song Sales”. Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2020.
  50. “Oricon Singles Chart” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  51. 1 2 3 年間シングルランキング 26位~50位 [Year End Singles Ranking 26~50] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2019.
  52. 週間 デジタルシングル(単曲)ランキング 2019年02月18日付 [Weekly Digital Single Ranking 2019/02/18] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2019.
  53. 1 2 3
  54. Gaon Digital Chart:
  55. “비올레타 (Violeta) - IZ*ONE (아이즈원)”. DIGIPEDI (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2020.
  56. “Fiesta”. vimeo (bằng tiếng Anh). ngày 21 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2020.
  57. “D-D-Dance”. instagram (bằng tiếng Anh). 21 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2021.
  58. “IZ*ONE「好きと言わせたい」千葉ロケMV公開、監督は池田一真”. Natalie (bằng tiếng Nhật). ngày 25 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  59. “IZ*ONE /「ご機嫌サヨナラ」MV”. EPOCH (bằng tiếng Nhật). ngày 13 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  60. “IZ*ONE /「猫になりたい 」MV”. EPOCH (bằng tiếng Nhật). ngày 13 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  61. “IZ*ONE、食虫植物が「誘惑」表現する新曲MVで迫力のフォーメーションダンス披露”. Natalie (bằng tiếng Nhật). ngày 13 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  62. “Target”. monsterfilms (bằng tiếng Nhật). ngày 28 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2019.
  63. “本日発売IZ*ONE「Buenos Aires」 より「年下Boyfriend」のMVを監督しました!!前回の「ご機嫌サヨナラ」に引き続きIZ*ONEちゃん達の可愛い一面をこれでもかと描きました。振り付けはCRE8BOYさん。衣装は「ご機嫌サヨナラ」でもお願いした二宮梨緒さん。めっちゃ可愛い仕上がりになっています!!”. Twitter (bằng tiếng Nhật). ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2019.
  64. “Vampire”. spaceshower (bằng tiếng Nhật). ngày 25 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2019.
Album phòng thu
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Mini-album
Đĩa đơn
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Đĩa đơn quảng bá
Đĩa đơn hợp tác
  • "Rise"
  • "Hitsuzensei" (IZ4648)
Phim
  • Iz*One: Ngước nhìn tôi
Trò chơi điện tử
  • IZ*ONE Remember Z
  • SuperStar IZ*ONE
Bài viết liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Iz*One http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://digitalchosun.dizzo.com/site/data/html_dir/... http://www.sportsseoul.com/news/read/747392 http://ranking.oricon.co.jp/ http://www.monsterfilms.jp/staff/masao-omokawa/izo... http://gaonchart.co.kr/main/section/certification/... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...